| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | jacob borgnis | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tom Norcott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Verrell George | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
| - | Kai Source | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
| - | michael stickland | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
| 4 | Tyler Sackey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.77 | |
| - | Emmanuel Osho | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.88 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Evan humphries | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben cisse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
| - | Oliver Bostock | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
| - | Reece Daniel Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
| - | Deago Nelson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.93 | |
| - | josh shaw | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.24 | |
| - | H. Whitwell | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6.41 | |
| - | Joe Wallis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |