| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Ollie Scarles | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
| - | Favour fawunmi | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | josh briggs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kamarai Simon-Swyer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Junior Robinson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lewis Orford | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
| - | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.52 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Aaron Loupalo-Bi | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 6.13 | |
| - | kristian sekularac | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.49 | |
| - | Damon Park | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | A. Borto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.41 | |
| - | Jonathan Esenga | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.81 |