| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Detlef Esapa Osong | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
| 44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
| - | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
| - | Finley Back | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Nadin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jack perkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Eddie Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Donnell McNeilly | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.71 | |
| - | Harrison Mcmahon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Brodi Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.73 | |
| - | Kaiden Wilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kiano Dyer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
| - | Zak Sturge | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
| - | Harrison Murray-Campbell | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
| - | Travis Akomeah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 |