Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malcolm Fry | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.61 | |
14 | Alex Monis | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.31 | ![]() ![]() |
16 | Joshua Bolma | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | |
- | Jack Panayotou | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.38 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ibrahim Janis Covi | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.86 | |
- | Jathan Juarez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.02 | |
- | Yekeson Subah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
- | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |