| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Acireale |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] Vibonese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
| Acireale |
| Chủ - Khách |
|---|
| AcirealeVibonese |
| ViboneseAcireale |
| ViboneseAcireale |
| AcirealeVibonese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 28-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 19-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | H | 0.91 | 1.00 | 0.85 | T | X |
| ITA S4 | 02-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 20-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Acireale |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASD LicataAcireale |
| AcirealeUSD Akragas |
| US SiracusaAcireale |
| AcirealeEnna |
| RegginaAcireale |
| AcirealeCitta Di S. Agata |
| RegginaAcireale |
| AcirealeIgea Virtus |
| ASD Ragusa CalcioAcireale |
| AcirealeCastrumfavara |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 03-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 16-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vibonese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 23-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
| ITA S4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 29-09-24 | 4 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Acireale |
| Acireale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||