

| [SCO Lowland League-] Gala Fairydean |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% |
| [SCO Lowland League-] Linlithgow Rose |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
| Gala Fairydean |
| Chủ - Khách |
|---|
| Linlithgow RoseGala Fairydean |
| Gala FairydeanLinlithgow Rose |
| Gala FairydeanLinlithgow Rose |
| Linlithgow RoseGala Fairydean |
| Gala FairydeanLinlithgow Rose |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LLC | 03-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 16-12-23 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 22-08-23 | 5 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
| SCOFAC | 26-09-15 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Gala Fairydean |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 16-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 05-10-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 07-09-24 | 4 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 03-09-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 31-08-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 11 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 24-08-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Linlithgow Rose |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 16-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.25 | -0.27 | -0.60 | 0.84 | -0.75 | 0.86 | X | ||
| SCO LL | 06-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 03-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Gala Fairydean |
| Gala Fairydean |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCOFAC | 30-11-2024 | Chủ | Raith Rovers | 25 Ngày |