

| [MFA-] Ratnam SA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | 6 | 33.3% |
| [MFA-] Soccer Saga |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
| Ratnam SA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ratnam SA |
| Chủ - Khách |
|---|
| JMJ Sports ClubRatnam SA |
| Mumbai Ultras FCRatnam SA |
| Mumbai Ultras FCRatnam SA |
| Ratnam SASG5 |
| Ratnam SAKenkre U19 |
| Ratnam SASoccer XI |
| Mumbai Ultras FCRatnam SA |
| Ratnam SAESIC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| IM SD | 22-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 06-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 28-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 16-11-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| IME L1 | 11-03-20 | 6 - 0 (4 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| IME L1 | 06-03-20 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| IME L1 | 04-02-20 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Soccer Saga |
| Chủ - Khách |
|---|
| Spartans FC EOSSoccer Saga |
| Soccer SagaRoqs FC |
| Soccer SagaSG5 |
| Soccer SagaSpartans Sports Academy |
| Kenkre U19Soccer Saga |
| Rhema FCSoccer Saga |
| Mumbai Ultras FCSoccer Saga |
| Soccer SagaFC Bombay Gymkhana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 19-09-24 | 2 - 5 (2 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 13-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 23-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 01-12-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 28-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 14-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IME L1 | 23-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ratnam SA |
| Ratnam SA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||