| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ICP 3-] Virtus Verona U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
| [ICP 3-] Arzignano Valchiampo U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 17 | 3 | 0.0% |
| Virtus Verona U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Virtus Verona U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 02-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 25-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 17-12-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Italy Youth C C | 12-06-21 | 0 - 8 (0 - 5) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Italy Youth C C | 08-05-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Italy Youth C C | 13-03-21 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Arzignano Valchiampo U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 13-04-24 | 2 - 8 (1 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 23-03-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 24-02-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 18-11-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 14-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 29-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||