| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Christian Young | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
| - | Kameron Lacey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
| 11 | Alexis Cerritos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
| - | Chinenye Uche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Yannick Yankam | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
| - | Jorge Luis Corrales | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.66 | |
| - | Marcel Canadi | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | |
| - | Jorge Luis Corrales | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.66 | |
| 17 | Cameron Lancaster | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5.54 | |
| - | M. Méndez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.17 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | stuart ritchie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
| 4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.21 | |
| - | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
| - | sivert haugli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.22 |