Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | wolfgang prentice | Hậu vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.05 | ![]() ![]() |
6 | John Murphy | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
17 | Derek Gebhard | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | Cherif·Dieye | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.53 | |
- | Christian Chaney | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.86 | ![]() |
4 | Mitchell Osmond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cherif Dieye | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.53 | |
25 | Ferrety Sousa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Leo Folla | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.59 | |
7 | Yahir Paez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
19 | Gustavo Fernandes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.57 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |