| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mamadou Diallo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Idrissa Gueye | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Clayton diandy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Pape Daouda Diong | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Franco Mastantuono | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Santiago Lopez Grobin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Agustin ruberto | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Tobías Emanuel Ramírez Cardozo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Ian Subiabre | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Claudio Echeverri | Tiền vệ | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
| 19 | Maher Carrizo | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |