Morocco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Jawad El YamiqHậu vệ00000007.35
5Nayef AguerdHậu vệ20000007.52
Thẻ vàng
-Souffian El KarouaniHậu vệ00020007.67
13Eliesse Ben SeghirTiền vệ30010007.2
14Neil El AynaouiTiền vệ10000007
11Ismael SaibariTiền vệ40010006.9
10Brahim DíazTiền vệ00020006.21
21Hamza IgamaneTiền vệ00000006.29
-Abdessamad EzzalzouliTiền đạo00000006.33
-Oussama TarghallineTiền vệ00000007.2
7Chemsdine TalbiTiền đạo00000000
12Munir Mohand Mohamedi El KajouiThủ môn00000000
17Amine AdliTiền đạo00000000
6Adam MasinaHậu vệ00000007.37
19Youssef En-NesyriTiền đạo20100008.2
Bàn thắng
23Bilal El KhannoussTiền vệ00000000
20Ayoub El KaabiTiền đạo20000006.59
16Omar El HilaliHậu vệ00000000
15Mohamed ChibiHậu vệ00000000
22El Mehdi Al HarrarThủ môn00000000
1Yassine BounouThủ môn00000006.55
-Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo20010106.79
2Achraf HakimiHậu vệ20001108.69
Thẻ đỏ
Republic of the Congo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Prince Mouandza MapataHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
7Merveil NdockytTiền vệ00020006.55
11Euloge Eddy Ismael AnkoboTiền đạo00000006.31
23S. SambaThủ môn00000000
-C. Osseby-00000000
12Fred Duval NgomaTiền vệ00000000
7Wilfrid NkayaTiền vệ00000000
1C. BonazebiThủ môn00000000
5Ceti Junior Taty TchibindaTiền vệ00000006.75
15Mignon KotoTiền đạo00000006.37
14Jhon Aurier KapayaHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
18C. AtipoHậu vệ00000006.5
20D. MoussavouTiền vệ00000006.56
4Christ MakossoHậu vệ00000005.89
Thẻ vàng
9Deo BassingaTiền đạo10000006.37
19Venold Dzaba Kouakou De VincentTiền vệ00000006.03
22J. MbembaHậu vệ00000006.74
8Glid OtangaTiền vệ00000006.11
16Perrauld Fran Dom Ndinga TsatouThủ môn00000006.97
13Ramaric EtouHậu vệ00010005.78
6Gedeon NongoTiền vệ00000006.35
17I. LoembaTiền vệ00000000

Morocco vs Republic of the Congo ngày 15-10-2025 - Thống kê cầu thủ