[INT CF-] Warta Poznan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 7 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Chojniczanka Chojnice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 3 | 16 | 83.3% |
Warta Poznan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-22 | 4 - 2 (2 - 1) | - | -0.71 | -0.22 | -0.19 | T | 0.90 | -0.80 | 0.86 | T | T |
POL D1 | 18-07-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 6 | -0.23 | -0.25 | -0.61 | T | 0.99 | -0.75 | 0.89 | T | T |
INT CF | 15-02-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | H | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
POL D1 | 03-11-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.53 | -0.30 | -0.30 | T | 0.90 | 0.50 | 0.94 | T | X |
POL D1 | 24-04-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | T | 0.83 | 0.50 | -0.95 | T | X |
POL D1 | 06-10-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.32 | -0.32 | -0.49 | H | 0.80 | -0.50 | -0.93 | B | X |
INT CF | 01-02-12 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.30 | -0.24 | B | 0.75 | 0.50 | -0.93 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Warta Poznan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.29 | -0.29 | H | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | X |
INT CF | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
POL D1 | 08-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | B | 0.91 | 0.75 | 0.91 | B | T |
POL D1 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.28 | -0.30 | -0.53 | B | 0.94 | -0.5 | 0.88 | B | X |
POL D1 | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
POL D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | H | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
POL D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.48 | -0.31 | -0.32 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
POL Cup | 31-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.24 | -0.27 | -0.62 | B | 0.92 | -0.75 | 0.84 | B | T |
POL D1 | 25-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Chojniczanka Chojnice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL D2 | 22-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
POL D2 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.93 | -0.25 | 0.83 | X | ||
POL D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
POL D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
POL Cup | 30-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 12 | -0.15 | -0.22 | -0.75 | 0.96 | -1.25 | 0.80 | T | ||
POL D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Warta Poznan |
Warta Poznan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D1 | 15-02-2025 | Chủ | GKS Tychy | 7 Ngày |
POL D1 | 22-02-2025 | Khách | Stal Stalowa Wola | 14 Ngày |
POL D1 | 01-03-2025 | Chủ | Stal Rzeszow | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D2 | 01-03-2025 | Khách | Zaglebie Lubin B | 21 Ngày |
POL D2 | 08-03-2025 | Chủ | LKS Lodz II | 28 Ngày |
POL D2 | 15-03-2025 | Khách | KP Calisia Kalisz | 35 Ngày |