

| [SWI Women's Division 1-] FC Thun Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | 2 | 0.0% | 
| [SWI Women's Division 1-] Servette Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | 15 | 83.3% | 
| FC Thun Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Servette (W)FC Thun (W) | 
| FC Thun (W)Servette (W) | 
| Servette (W)FC Thun (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Swi D1W | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Swi D1W | 30-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Swi D1W | 04-11-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Thun Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Swi D1W | 07-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Swi D1W | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Swi D1W | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Swi D1W | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Swi D1W | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Swi D1W | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Swi D1W | 21-09-24 | 1 - 7 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Swi D1W | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Swi D1W | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Swi D1W | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Servette Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Swi D1W | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 23-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 16-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Swi D1W | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA WUC | 26-09-24 | 2 - 7 (1 - 4) | 7 - 2 | -0.17 | -0.22 | -0.74 | 0.93 | -1.25 | 0.83 | T | ||
| Swi D1W | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA WUC | 18-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.94 | -0.13 | -0.08 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Thun Women | 
| FC Thun Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||