So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.88
2
0.92
1.85
3.05
3.95
Live
0.84
0.5
1.00
0.92
2
0.90
1.84
3.15
4.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.90
2
0.90
2.30
3.10
3.00
Live
0.78
0.5
-0.97
0.88
2
0.93
1.75
3.40
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.82
0.89
2
0.85
1.92
2.95
3.85
Live
0.79
0.5
-0.95
0.90
2
0.92
1.79
3.10
4.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0.5
0.98
0.89
2
0.93
1.85
3.05
3.95
Live
0.85
0.5
-0.99
0.93
2
0.91
1.84
3.15
4.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CD Independiente Juniors
ChủHòaKhách
9 de Octubre
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD Independiente JuniorsSo Sánh Sức Mạnh9 de Octubre
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-8] CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17647182022835.3%
843111515850.0%
92167157722.2%
64111131366.7%
[ECU Campeonato Serie B-4] 9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17854181129447.1%
943210515744.4%
84228614150.0%
6402731266.7%

Thành tích đối đầu

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
9 de OctubreCD Independiente Juniors
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
9 de OctubreCD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D207-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.32-0.32H0.860.250.90TX
ECU D219-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.42-0.35-0.35H0.740.00-0.93HT
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 7-0.64-0.29-0.20T0.810.75-0.99TT
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.32-0.24T0.770.500.99TX
ECU D202-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.43-0.32-0.38H0.790.00-0.97HX
ECU D209-09-233 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.51-0.32-0.29T0.970.500.85TT
ECU D219-07-234 - 0
(2 - 0)
0 - 5-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BT
ECU D218-05-231 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.60-0.29-0.24T0.890.750.93TX
ECU D226-03-235 - 1
(2 - 0)
0 - 7-0.50-0.32-0.30B1.000.500.76BT
ECU D210-10-205 - 1
(3 - 1)
3 - 1---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
CD Independiente Juniors22 de Julio
Chacaritas SCCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsAtletico Vinotinto
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
Pottu Via HoCD Independiente Juniors
Cumbaya FCCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsCD Vargas Torres
SC ImbaburaCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGualaceo SC
9 de OctubreCD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D202-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.63-0.28-0.21T0.850.750.97TX
ECU D225-06-250 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.31-0.30-0.51T0.85-0.50.97TX
ECU D218-06-253 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.46-0.32-0.34T0.970.250.85TT
ECU D212-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.68-0.28-0.19B0.9010.80HX
ECU CUP09-06-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.33-0.32-0.45H0.82-0.250.94BH
ECU D205-06-251 - 3
(1 - 2)
2 - 7-0.58-0.33-0.24T0.730.50.97TT
ECU D228-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.53-0.33-0.27H0.900.50.86TX
ECU D222-05-254 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.47-0.34-0.31B0.850.250.97BT
ECU D213-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.35-0.40H0.8400.86HH
ECU D207-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.32-0.32H0.860.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

9 de Octubre            
Chủ - Khách
Cumbaya FC9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
9 de OctubreGuayaquil City
SC Imbabura9 de Octubre
9 de OctubreLeones del Norte
Atletico Vinotinto9 de Octubre
Panamericana SD9 de Octubre
9 de OctubreChacaritas SC
San Antonio(ECU)9 de Octubre
9 de OctubreCD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D201-07-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.53-0.30-0.290.900.50.92X
ECU D227-06-253 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.43-0.33-0.36-0.930.250.76T
ECU D220-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 0-----
ECU D212-06-251 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.53-0.30-0.290.880.50.94T
ECU D203-06-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.42-0.33-0.350.750-0.93X
ECU D229-05-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-----
ECU CUP24-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 7-----
ECU D220-05-252 - 0
(2 - 0)
7 - 8-0.65-0.26-0.19-0.9710.81X
ECU D216-05-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.56-0.31-0.230.790.5-0.97T
ECU D207-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.32-0.32H0.860.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

CD Independiente JuniorsSo sánh số liệu9 de Octubre
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
CD Independiente Juniors
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
9 de Octubre
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD Independiente JuniorsThời gian ghi bàn9 de Octubre
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    16
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD Independiente JuniorsChi tiết về HT/FT9 de Octubre
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CD Independiente JuniorsSố bàn thắng trong H1&H29 de Octubre
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D223-07-2025KháchGualaceo SC7 Ngày
ECU D230-07-2025ChủSC Imbabura14 Ngày
ECU D206-08-2025KháchCD Vargas Torres21 Ngày
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D223-07-2025ChủSan Antonio(ECU)7 Ngày
ECU D230-07-2025KháchChacaritas SC14 Ngày
ECU D206-08-2025ChủAtletico Vinotinto21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng47.1% [8]
  • [4] 23.5%Hòa29.4% [8]
  • [7] 41.2%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng23.5% [4]
  • [3] 17.6%Hòa11.8% [2]
  • [1] 5.9%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CD Independiente Juniors VS 9 de Octubre ngày 18-07-2025 - Thông tin đội hình