

| [BRA Youth Championship-] Centro Oeste U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 100.0% |
| [BRA Youth Championship-] Hidrolandense U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 100.0% |
| Centro Oeste U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Centro Oeste U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Centro Oeste U20Aragoiania U20 |
| Centro Oeste U20ABD U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 26-05-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 20-05-22 | 3 - 1 (3 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hidrolandense U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hidrolandense U20Atletas de Jesus U20 |
| Atletas de Jesus U20Hidrolandense U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra CUU20 | 18-05-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 12-05-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Centro Oeste U20 |
| Centro Oeste U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||