[GEO Erovnuli Liga 2-9] Fc Meshakhte Tkibuli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | 7 | 9 | 14.3% |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 7 | 0.0% |
4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 5 | 25.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | 10 | 3 | 42.9% |
3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | 1 | 10 | 0.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 9 | 2 | 75.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
Fc Meshakhte Tkibuli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 13-10-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D2 | 03-08-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.95 | -0.13 | -0.07 | B | 0.70 | -0.44 | 0.90 | T | X |
GEO D2 | 13-05-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D2 | 19-03-17 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D2 | 10-10-16 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.36 | -0.32 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
GEO D2 | 19-08-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D2 | 12-05-11 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D2 | 18-11-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.23 | -0.29 | -0.63 | H | 0.95 | -0.75 | 0.81 | B | X |
GEO D1 | 27-04-10 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Fc Meshakhte Tkibuli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 02-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | H | 0.85 | 0 | 0.91 | H | X |
GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | H | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | X |
GEO D2 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.48 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
GEO D2 | 09-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GEO C | 14-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO C | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO C | 10-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO C | 29-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Merani Martvili |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 02-04-25 | 3 - 5 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 14-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
GEO D2 | 09-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
GEO D2 | 12-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
GEO C | 10-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 02-12-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 27-11-23 | 9 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Fc Meshakhte Tkibuli |
Fc Meshakhte Tkibuli |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 24-04-2025 | Khách | Samtredia | 8 Ngày |
GEO D2 | 28-04-2025 | Chủ | FC Metalurgi Rustavi | 12 Ngày |
GEO D2 | 02-05-2025 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 24-04-2025 | Khách | Sabutaroti billisse B | 8 Ngày |
GEO D2 | 28-04-2025 | Chủ | Samtredia | 12 Ngày |
GEO D2 | 02-05-2025 | Chủ | FC Metalurgi Rustavi | 16 Ngày |