So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.98
0.94
2.5
0.82
2.38
3.15
2.63
Live
0.77
0.5
-0.95
-0.80
2.5
0.60
1.77
3.10
3.85
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
3.5
0.01
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.95
2.5
0.85
2.50
3.00
2.60
Live
0.82
0.5
0.97
0.95
2.25
0.85
1.80
2.87
4.50
Run
0.50
0
-0.67
-0.17
3.5
0.10
51.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.68
0
-0.93
0.95
2.5
0.81
2.29
3.00
2.86
Live
0.60
0.25
-0.84
-0.80
2.5
0.56
1.79
3.00
4.10
Run
0.50
0
-0.74
-0.23
3.5
0.09
57.00
4.75
1.08
188betSớm
0.79
0
0.99
0.95
2.5
0.83
2.38
3.15
2.63
Live
0.78
0.5
-0.94
-0.79
2.5
0.61
1.77
3.10
3.85
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
3.5
0.02
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
0.90
2
0.86
1.90
2.85
3.66
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.51
0
-0.75
-0.28
3.5
0.10
90.00
5.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Fc Meshakhte Tkibuli
ChủHòaKhách
Merani Martvili
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fc Meshakhte TkibuliSo Sánh Sức MạnhMerani Martvili
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 1T 4H 4B
    4T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-9] Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7142587914.3%
302134270.0%
4121245525.0%
613258616.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7313121410342.9%
3012591100.0%
4301759275.0%
6213911733.3%

Thành tích đối đầu

Fc Meshakhte Tkibuli            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D213-10-171 - 1
(0 - 0)
- ---H---
GEO D203-08-171 - 0
(0 - 0)
- -0.95-0.13-0.07B0.70-0.440.90TX
GEO D213-05-170 - 0
(0 - 0)
- ---H---
GEO D219-03-175 - 0
(2 - 0)
- ---B---
GEO D210-10-161 - 0
(1 - 0)
- -0.36-0.32-0.47T0.75-0.250.95TX
GEO D219-08-161 - 1
(0 - 0)
- ---H---
GEO D212-05-113 - 0
(0 - 0)
- ---B---
GEO D218-11-100 - 0
(0 - 0)
- -0.23-0.29-0.63H0.95-0.750.81BX
GEO D127-04-101 - 3
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Fc Meshakhte Tkibuli            
Chủ - Khách
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiFc Meshakhte Tkibuli
Gareji SagarejoFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Batumi
IraoFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B
IraoFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2---T--
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.42-0.29-0.41H0.8500.91HX
GEO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.62-0.26-0.24H0.860.750.96TX
GEO D215-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.31-0.48H0.90-0.250.86BX
GEO D209-03-253 - 0
(3 - 0)
3 - 4---B--
INT CF26-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--
GEO C14-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8---B--
GEO C21-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4---H--
GEO C10-06-242 - 1
(2 - 0)
7 - 2---T--
GEO C29-07-230 - 0
(0 - 0)
4 - 10---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Merani MartviliSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Merani MartviliShturmi
ShturmiMerani Martvili
Lokomotivi Tbilisi IIMerani Martvili
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-----
GEO D202-04-253 - 5
(0 - 2)
5 - 2-0.41-0.29-0.410.8800.88T
GEO D229-03-251 - 2
(1 - 1)
9 - 3-----
GEO D214-03-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.34-0.29-0.490.96-0.250.80X
GEO D209-03-253 - 2
(2 - 1)
2 - 0-----
GEO D216-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.39-0.29-0.470.75-0.250.95X
GEO D212-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.62-0.25-0.250.830.750.93X
GEO C10-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 4-----
GEO D202-12-232 - 2
(1 - 0)
2 - 2-----
GEO D227-11-239 - 1
(3 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Fc Meshakhte TkibuliSo sánh số liệuMerani Martvili
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn26
  • 1.2Trung bình mất bàn2.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fc Meshakhte TkibuliThời gian ghi bànMerani Martvili
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fc Meshakhte TkibuliChi tiết về HT/FTMerani Martvili
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Fc Meshakhte TkibuliSố bàn thắng trong H1&H2Merani Martvili
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-04-2025KháchSamtredia8 Ngày
GEO D228-04-2025ChủFC Metalurgi Rustavi12 Ngày
GEO D202-05-2025ChủFC Sioni Bolnisi16 Ngày
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-04-2025KháchSabutaroti billisse B8 Ngày
GEO D228-04-2025ChủSamtredia12 Ngày
GEO D202-05-2025ChủFC Metalurgi Rustavi16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng42.9% [3]
  • [4] 57.1%Hòa14.3% [3]
  • [2] 28.6%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng42.9% [3]
  • [2] 28.6%Hòa0.0% [0]
  • [1] 14.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn60.00% [3]
  • [3] 60.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Fc Meshakhte Tkibuli VS Merani Martvili ngày 16-04-2025 - Thông tin đội hình