Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mohamed Cisset | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | alejandro urzua | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
51 | Anthony Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Enzo Newman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Malachi molina | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Josh Torquato | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | samuel sarver | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | beckham uderitz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Ian James | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | anthony samways | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
97 | carter derksen | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |