Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Samuel nibombe | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah ntemo makembo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | michiel cauwel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | wilson costa da | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oscar olivier | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jorthy Mokio | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Adriano mansala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Konstantinos Karetsas | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | aaron bouwman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |