| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Vitor Sapata | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Mateo Ponte Costa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.96 | |
| 0 | diego hernandez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hugo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 28 | Newton Araújo da Costa Júnior | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Breno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kawan Thomaz Reis de Moraes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Bartolomeu Jacinto Quissanga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
| - | Igo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | Janderson de Carvalho Costa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.89 | |
| - | Matheus Nascimento | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Hugo da Silva Cabral | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Marcelo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josiel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |