Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Noam CohenHậu vệ00000006.73
32Shay Ben DavidHậu vệ00000007.02
-Ayad HabashiHậu vệ00000006.11
70Cristian MartínezTiền vệ00010007.69
Thẻ đỏ
-Yair mordechai-10020016.24
-Nadav NiddamTiền vệ10000006.78
Thẻ vàng
-David TwitoHậu vệ00000006.42
-Assaf TzurThủ môn00000007.01
-Roei ZikriTiền đạo00000005.65
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ10000006.28
Thẻ vàng
-H. ShibliHậu vệ00000000
-shon edriTiền vệ00000000
9Lidor CohenTiền đạo10000006.66
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-itamar shviroTiền đạo00000006.59
8Yuval SadehTiền vệ10000006.23
15Maor LeviTiền vệ20020105.01
-rotem kellerHậu vệ00010006.03
26Karm JaberHậu vệ00000006.99
91Heriberto TavaresTiền đạo30000006.95
21Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.73
10Oz BiluTiền đạo10000006.06
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
-bar cohenTiền vệ20000015.89
Thẻ vàng
3Aviv kanarikTiền vệ00000000
-Raz MeirHậu vệ00000000
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ30000000
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
75Adi TabachnikThủ môn00000000

Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya ngày 06-01-2025 - Thống kê cầu thủ