| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG-S Premier League-16] Chertsey Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 14 | 5 | 23 | 67 | 82 | 47 | 16 | 33.3% |
| 21 | 6 | 4 | 11 | 36 | 40 | 22 | 19 | 28.6% |
| 21 | 8 | 1 | 12 | 31 | 42 | 25 | 11 | 38.1% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | 6 | 33.3% |
| [ENG-S Premier League-17] Tiverton Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 12 | 11 | 19 | 39 | 71 | 47 | 17 | 28.6% |
| 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 28 | 30 | 11 | 38.1% |
| 21 | 4 | 5 | 12 | 16 | 43 | 17 | 20 | 19.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
| Chertsey Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tiverton TownChertsey Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 17-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chertsey Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 11-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 03-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | B | 0.98 | 1 | 0.84 | B | H |
| ENG-S PR | 30-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 26-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.33 | -0.25 | -0.53 | B | 0.83 | -0.5 | 0.87 | B | X |
| ENG-S PR | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.33 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
| ENG-S PR | 12-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | X |
| ENG-S PR | 09-11-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
| Tiverton Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 20-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 19-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 15-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.28 | -0.34 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | H | ||
| ENG-S PR | 12-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chertsey Town |
| Chertsey Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Chủ | Walton Hersham | 4 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Khách | Hungerford Town | 7 Ngày |
| ENG FAT | 04-01-2025 | Khách | Aldershot Town | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Khách | Plymouth Parkway | 4 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Chủ | Merthyr Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 11-01-2025 | Chủ | Havant Waterlooville | 14 Ngày |

