Widzew lodz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Juljan·ShehuHậu vệ10000006.53
Thẻ vàng
7Jakub LukowskiTiền vệ10000006.6
8Hilary GongTiền đạo10020005.13
-Noah DilibertoTiền vệ00000000
-Kreshnik HajriziHậu vệ00000006.55
25Marek HanousekTiền vệ00000000
62Lirim KastratiHậu vệ00000000
-A. KlimekTiền vệ00000000
33Jan KrzywanskiThủ môn00000000
17Hubert SobolTiền đạo20000016.28
1Rafał GikiewiczThủ môn00000006.21
-Marcel Krajewski-00010005.94
4Mateusz ŻyroHậu vệ00000005.15
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
2Luís da SilvaHậu vệ20000006.23
3Samuel·KozlovskyHậu vệ00000006.61
10Fran AlvarezTiền vệ40020017.32
Thẻ vàng
37Sebastian KerkTiền vệ30000005.92
77Jakub·SypekTiền đạo00000006.2
-Imad RondićTiền đạo20000005
6Juljan ShehuTiền vệ10000000
Thẻ vàng
-K. Cybulski-00000006.55
Puszcza Niepolomice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lee Jin-HyunTiền vệ20010016.27
-Michał WalskiTiền vệ00000000
10Hubert TomalskiTiền vệ00000000
9Artur SiemaszkoTiền đạo00010006.01
67Ioan-Calin RevencoHậu vệ00000000
17Mateusz RadeckiTiền vệ10000006.27
-Michał Perchel-00000000
11Mateusz CholewiakTiền đạo00000000
45Rok KidricTiền đạo00000006
-P. MrozińskiTiền vệ00000000
1Kewin KomarThủ môn00000007.3
5Konrad StepienTiền vệ10020006.14
-Ł. SołowiejHậu vệ40001006.56
Thẻ vàng
4Dawid SzymonowiczHậu vệ10000006.61
33Dawid AbramowiczHậu vệ20100017.41
Bàn thắngThẻ đỏ
14Jakub SerafinTiền vệ10000006.23
Thẻ vàng
-Wojciech HajdaHậu vệ00000006.04
-M. StępieńTiền vệ00010005.53
-Jakov BlagaićTiền đạo30000006.1
35Michalis KosidisTiền đạo20100005.69
Bàn thắng

Puszcza Niepolomice vs Widzew lodz ngày 26-11-2024 - Thống kê cầu thủ