

| [GHA Division 1-] Techiman Liberty Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | 0 | 0.0% |
| [GHA Division 1-] Baffour Soccer Academy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
| Techiman Liberty Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Techiman Liberty Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Techiman Liberty YouthBasake Holy Stars FC |
| Techiman Liberty YouthTechiman Heroes SC |
| Vision FCTechiman Liberty Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GHA SC | 06-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| GHA SC | 03-08-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| GHA SC | 30-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Baffour Soccer Academy |
| Chủ - Khách |
|---|
| Baffour Soccer AcademyBrong Ahafo United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ghana D1 | 14-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Techiman Liberty Youth |
| Techiman Liberty Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||