

| [ETH Premier League-11] Ethiopia Nigd Bank |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 10 | 14 | 10 | 34 | 34 | 44 | 11 | 29.4% |
| 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 18 | 22 | 10 | 29.4% |
| 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 16 | 22 | 13 | 29.4% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
| [ETH Premier League-4] Hawassa City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 14 | 11 | 9 | 40 | 31 | 53 | 4 | 41.2% |
| 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 14 | 22 | 9 | 29.4% |
| 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 17 | 31 | 2 | 52.9% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
| Ethiopia Nigd Bank |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ethiopia Nigd BankHawassa City FC |
| Hawassa City FCEthiopia Nigd Bank |
| Ethiopia Nigd BankHawassa City FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 11-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ETH PR | 03-12-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ETH PR | 09-02-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ethiopia Nigd Bank |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 28-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ETH PR | 23-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 14-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ETH PR | 10-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 04-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 28-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hawassa City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 30-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 21-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 16-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 08-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 03-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia C | 28-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 05-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ethiopia Nigd Bank |
| Ethiopia Nigd Bank |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

