So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.91
0.94
2.25
0.86
1.91
3.20
3.55
Live
0.91
0.5
0.97
0.94
2.25
0.92
1.91
3.30
3.70
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.17
2.5
0.03
17.50
1.01
18.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.85
2.25
0.95
1.80
3.25
4.00
Live
0.87
0.5
0.92
0.90
2.25
0.90
1.85
3.20
3.80
Run
0.67
0
-0.87
-0.10
2.5
0.05
11.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.91
0.94
2.25
0.86
1.89
3.30
3.50
Live
0.93
0.5
0.91
0.90
2.25
0.92
1.93
3.30
3.35
Run
0.86
0
-0.98
-0.13
2.5
0.04
7.70
1.16
9.20
188betSớm
0.92
0.5
0.92
0.95
2.25
0.87
1.91
3.20
3.55
Live
0.92
0.5
0.98
0.95
2.25
0.93
1.91
3.30
3.70
Run
0.81
0
-0.92
-0.16
2.5
0.04
9.50
1.11
10.50
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.95
2.25
0.85
1.92
2.98
3.51
Live
0.91
0.5
0.93
0.91
2.25
0.91
1.91
3.10
3.64
Run
-0.86
0.25
0.74
-0.32
2.5
0.20
6.70
1.19
7.50

Bên nào sẽ thắng?

Tochigi SC
ChủHòaKhách
Nara Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tochigi SCSo Sánh Sức MạnhNara Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-8] Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
259610222433836.0%
13625141220846.2%
12345812131125.0%
630379950.0%
[JPN J3-6] Nara Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251186342641644.0%
1393123930369.2%
122551117111316.7%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Tochigi SC            
Chủ - Khách
Nara ClubTochigi SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D317-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.33-0.34-0.46H0.90-0.250.92BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tochigi SC            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuTochigi SC
Tochigi SCAzul Claro Numazu
Tochigi CityTochigi SC
Tochigi SCSC Sagamihara
Kamatamare SanukiTochigi SC
Kagoshima UnitedTochigi SC
Tochigi SCMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriTochigi SC
Fukushima United FCTochigi SC
Tokyo VerdyTochigi SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.38-0.32-0.42T0.9800.78TX
JPN D316-08-253 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.50-0.31-0.28T1.000.50.88TT
JPN D326-07-250 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.58-0.31-0.24T0.970.750.85TX
JPN D320-07-251 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.45-0.34-0.33B0.930.250.89BT
JPN D312-07-254 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.33-0.34-0.45B0.85-0.250.97BT
JPN D305-07-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.51-0.32-0.29B0.960.50.86BX
JPN D328-06-253 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.48-0.33-0.31T0.800.25-0.98TT
JPN D321-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.32-0.33-0.47B0.95-0.250.87BT
JPN D315-06-252 - 2
(1 - 0)
5 - 10-0.33-0.31-0.48H0.97-0.250.85BT
JE Cup11-06-253 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.78-0.21-0.13B0.971.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Nara Club            
Chủ - Khách
Nara ClubKochi United
Giravanz KitakyushuNara Club
Nara ClubZweigen Kanazawa FC
FC GifuNara Club
Matsumoto Yamaga FCNara Club
Nara ClubGiravanz Kitakyushu
Osaka FCNara Club
Nara ClubTochigi City
Nara ClubGainare Tottori
Kyoto SangaNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-08-253 - 0
(2 - 0)
1 - 13-0.35-0.30-0.470.84-0.250.92T
JPN D316-08-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.31-0.31-0.950.50.83X
JPN D326-07-252 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.35-0.30-0.470.86-0.250.96T
JPN D321-07-251 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.51-0.30-0.310.980.50.84X
JPN D312-07-253 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.46-0.30-0.360.980.250.84T
JPN D305-07-254 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.34-0.32-0.450.87-0.250.95T
JPN D330-06-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.68-0.26-0.190.9110.91X
JPN D321-06-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.25-0.28-0.590.91-0.750.91T
JPN D314-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.32-0.380.790-0.97X
JE Cup11-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.87-0.16-0.090.9720.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Tochigi SCSo sánh số liệuNara Club
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
520333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nara Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem17XemXem1XemXem6XemXem70.8%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
13XemXem11XemXem1XemXem1XemXem84.6%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tochigi SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem5XemXem11XemXem7XemXem21.7%XemXem12XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem3XemXem7XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
622233.3%Xem583.3%00.0%Xem
Nara Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem7XemXem8XemXem37.5%XemXem13XemXem54.2%XemXem5XemXem20.8%XemXem
13XemXem5XemXem6XemXem2XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tochigi SCThời gian ghi bànNara Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    8
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    7
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tochigi SCChi tiết về HT/FTNara Club
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    10
    7
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Tochigi SCSố bàn thắng trong H1&H2Nara Club
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    12
    8
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tochigi SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-09-2025KháchMiyazaki7 Ngày
JPN D313-09-2025KháchKochi United14 Ngày
JPN D320-09-2025ChủFC Ryukyu21 Ngày
Nara Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-09-2025ChủKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D313-09-2025ChủKagoshima United14 Ngày
JPN D320-09-2025KháchAzul Claro Numazu21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tochigi SC
Nara Club
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 36.0%Thắng44.0% [11]
  • [6] 24.0%Hòa32.0% [11]
  • [10] 40.0%Bại24.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 24.0%Thắng8.0% [2]
  • [2] 8.0%Hòa20.0% [5]
  • [5] 20.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Tochigi SC VS Nara Club ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình