

| [BRA Copa Sao Paulo Juniores-2] Votoraty SP Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 | 2 | 66.7% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | % |
| % |
| [BRA Copa Sao Paulo Juniores-4] Genus Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | 0 | 0.0% |
| Votoraty SP Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Votoraty SP Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Genus Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Genus YouthUniao Barbarense (Youth) |
| Capivariano FC SP YouthGenus Youth |
| Sao Paulo YouthGenus Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSP YC | 07-01-17 | 2 - 4 (1 - 1) | - | -0.15 | -0.19 | -0.78 | 0.94 | -1.25 | 0.76 | T | ||
| CSP YC | 05-01-17 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.95 | -0.12 | -0.08 | 0.71 | 2.5 | 0.99 | T | ||
| CSP YC | 03-01-17 | 6 - 0 (4 - 0) | 14 - 0 | -0.98 | -0.10 | -0.07 | 0.80 | 3 | 0.90 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Votoraty SP Youth |
| Genus Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Votoraty SP Youth |
| Genus Youth |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CSP YC | 07-01-2025 | Chủ | Gremio Novorizontin (Youth) | 3 Ngày |
| CSP YC | 10-01-2025 | Chủ | ABC FC RN (Youth) | 6 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CSP YC | 07-01-2025 | Chủ | ABC FC RN (Youth) | 3 Ngày |
| CSP YC | 10-01-2025 | Khách | Gremio Novorizontin (Youth) | 6 Ngày |

