St. Patricks Athletic
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Axel SjöbergHậu vệ00000006.31
10Kian LeavyTiền vệ10000006.97
18Aidan KeenaTiền đạo30100008.02
Bàn thắng
-Brandon KavanaghTiền vệ30000006.95
-Cian KavanaghTiền đạo10000006.86
7Zachary ElbouzediTiền đạo00010006.85
-Aaron BolgerTiền vệ00000000
1Danny RogersThủ môn00000000
17Romal PalmerTiền vệ10100008.31
Bàn thắngThẻ vàng
11Jason McClellandTiền vệ10001007.19
30Al Amin KazeemHậu vệ00000000
5Tom GrivostiHậu vệ10000006.94
23Ryan McLaughlinHậu vệ00000006.9
3Anto BreslinHậu vệ10000007.59
4Joe RedmondHậu vệ00000006.96
8Christopher ForresterTiền vệ20000007.1
-Joe RedmondHậu vệ00000006.96
94Joseph AnangThủ môn00000007.86
6Jamie LennonTiền vệ10000006.67
20Jake MulraneyTiền đạo20001016.2
24Luke·TurnerHậu vệ00000000
Sligo Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jack Henry-FrancisTiền vệ10000006.87
7William FitzgeraldTiền đạo20000006.21
-John Ross WilsonHậu vệ00000006.5
-simon powerTiền vệ10000106.77
-Edward McGintyThủ môn00000008.41
Thẻ đỏ
-Reece HutchinsonHậu vệ10010006.37
21John MahonHậu vệ00000006.24
-Connor MalleyTiền vệ10000006.53
Thẻ vàng
-Niall MorahanTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
-C. WiggettHậu vệ00000000
-Stefan RadosavljevicTiền vệ00000000
47owen eldingTiền đạo20000006.26
Thẻ vàng
-Richard BrushThủ môn00000000
-Kailin BarlowTiền vệ00000000
-Simon PowerTiền vệ10000106.77
-ellis chapmanTiền vệ00000000
46conor reynoldsHậu vệ00000000
23kyle mcdonaghTiền vệ10000000
71Daire PattonTiền vệ00010000
15O.DenhamHậu vệ00000005.92
Thẻ vàng

Sligo Rovers vs St. Patricks Athletic ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ