Loudoun United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tommy WilliamsonTiền đạo20010006.21
-isaac espinalTiền đạo00000000
-Yanis LeermanHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
40Gavin TurnerTiền vệ00000000
-Dane JacomenTiền vệ00000000
-Isaac EspinalTiền đạo00000000
-Hugo FaurouxThủ môn00000007.67
Thẻ vàng
6Kwame AwuahHậu vệ00000006.33
-Robby DambrotHậu vệ10020007.5
-Kalil ElMedkharTiền đạo10010006.42
-Keegan HughesHậu vệ00000006.74
7Wesley LeggettTiền đạo10020006.48
-keegan tingeyHậu vệ10000006.22
Thẻ vàng
-Florian ValotTiền vệ20000006.64
-Drew SkundrichTiền vệ10000006.53
-Zachary RyanTiền đạo10000006.43
-Christiano FrancoisTiền đạo00000000
24jacob erlandsonHậu vệ00000006.8
-Riley BidoisTiền đạo00000006.86
-Y. LeermanTiền vệ00000006.51
Thẻ vàng
-I. JohnstonTiền đạo00000007.01
Thẻ vàng
4Thomas McCabeTiền vệ20000006.68
Indy Eleven
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Adrian Diz PeHậu vệ20010006.21
Thẻ đỏ
-Maalique FosterTiền đạo10000006.61
6Cam LindleyTiền vệ10000107.13
8Jack BlakeTiền vệ10000106.99
-aedan stanleyHậu vệ20000006.6
-Brem SoumaoroTiền vệ00000006.78
14Aodhan QuinnTiền vệ00000000
-Josh O´brienTiền vệ20000007.19
-Hunter SulteThủ môn00000006.99
-Douglas·MartinezTiền đạo10000006.52
Thẻ vàng
-Augustine WilliamsTiền đạo20000016.66
-Douglas MartinezTiền đạo10000006.77
Thẻ vàng
-James MusaTiền vệ10100008.55
Bàn thắngThẻ đỏ
-Elliot CollierTiền đạo00000006.42
-Augustine WilliamsTiền đạo20000016.13
-L. WoottonTiền vệ00000006.37
17Logan NeidlingerHậu vệ00000007.39
-yannik oettlThủ môn00000000
-Benjamin OfeimuHậu vệ21001006.86
-Benjamin MinesTiền đạo00000006.35
Thẻ vàng

Loudoun United vs Indy Eleven ngày 09-10-2024 - Thống kê cầu thủ