Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
53 | Mario Barbery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Leandro Zazpe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.61 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Pablo Sebastian·Laredo Pardo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 9.07 | ![]() |
- | Rodrigo Andrés Llano Montes | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
12 | Gustavo Almada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ramiro Mamani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Daniel Camacho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Diago·Gimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Rodrigo Vargas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Joaquín Lencinas | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Diego Navarro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
22 | Joel Calicho | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.89 |