Beerschot Wilrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-S. MichezTiền vệ00020006.35
-Ibrahim Alhassan AbdullahiTiền vệ00000006.35
-Charly KeitaTiền đạo00000006.6
-Bill LathouwersThủ môn00000000
-Benjamin PauwelsTiền đạo00000000
-Robin SimovicTiền đạo00000000
-Davor MatijašThủ môn00000006.7
-Herve MatthysHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
26Katuku Derrick TshimangaHậu vệ00010006.97
28Marco WeymansHậu vệ20030006.67
-Welat CagroTiền vệ00020006.5
18Ryan SanusiTiền vệ00020006.83
Thẻ vàng
-Mardochée NzitaHậu vệ10001007.13
-Tom ReynersTiền đạo30010006.24
-Thibaud VerlindenTiền đạo10100007.33
Bàn thắng
-F. BikienHậu vệ00000000
52Axl Van HimbeeckTiền vệ00000000
-Dean·HuibertsTiền vệ10000006.55
32D'Margio Wright-PhillipsTiền đạo20101008.29
Bàn thắngThẻ đỏ
-A. KonstantopoulosHậu vệ00010007.11
-Simion MichezTiền vệ00020006.6
KV Oostende
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Cederick Van DaeleHậu vệ10000005.92
-Daniel PérezTiền đạo20000015.82
Thẻ vàng
-Paco AvokiTiền đạo00000006.21
-Siebe WylinHậu vệ00000005.78
-J. VinckHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Mohamed BerteTiền đạo00020006.12
-Alfons AmadeTiền vệ00000005.72
Thẻ vàng
-Andy MusayevTiền đạo00000000
-Brent GabrielThủ môn00000000
-Robbie D'HaeseTiền đạo00000006.77
-Thomas BasilaHậu vệ00000000
-David AtangaTiền đạo10010006.71
-Liam BossinThủ môn00000005.94
-Zech MedleyHậu vệ10110007.07
Bàn thắng
-Brent LaesHậu vệ20010005.36
Thẻ vàng
-Sieben DewaeleTiền vệ00000006.04
Thẻ vàng
-Ewan HendersonTiền vệ30000105.98
-Johanna Ochieng OmoloTiền vệ00000000
-Massimo DecoeneTiền vệ10000006.14
-Luis HartwigTiền đạo00010006.35
-Jonas VinckHậu vệ00000005.54
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

KV Oostende vs Beerschot Wilrijk ngày 07-04-2024 - Thống kê cầu thủ