Beerschot Wilrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Robin SimovicTiền đạo00000000
-Davor MatijašThủ môn00000006.64
-A. KonstantopoulosHậu vệ00010007.11
-Herve MatthysHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
26Katuku Derrick TshimangaHậu vệ00010007.09
28Marco WeymansHậu vệ20030006.65
-Welat CagroTiền vệ00020006.41
18Ryan SanusiTiền vệ00020006.81
Thẻ vàng
-Mardochée NzitaHậu vệ10001006.93
-Tom ReynersTiền đạo30010006.15
-Thibaud VerlindenTiền đạo10100007.38
Bàn thắng
-Dean·HuibertsTiền vệ10000006.52
32D'Margio Wright-PhillipsTiền đạo20101008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
52A. HimbeeckTiền vệ00000000
-Ibrahim Alhassan AbdullahiTiền vệ00000006.35
-Charly KeitaTiền đạo00000006.64
-Bill LathouwersThủ môn00000000
-S. MichezTiền vệ00020006.35
-F. BikienHậu vệ00000000
-Benjamin PauwelsTiền đạo00000000
KV Oostende
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thomas BasilaHậu vệ00000000
-Massimo DecoeneTiền vệ10000006.08
-Andy MusayevTiền đạo00000000
-Brent GabrielThủ môn00000000
-Robbie D'HaeseTiền đạo00000006.77
-Liam BossinThủ môn00000005.94
-Jonas VinckHậu vệ00000005.36
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Zech MedleyHậu vệ10110007.13
Bàn thắng
-Brent LaesHậu vệ20010005.33
Thẻ vàng
-Sieben DewaeleTiền vệ00000006.02
Thẻ vàng
-Daniel PérezTiền đạo20000015.82
Thẻ vàng
-Ewan HendersonTiền vệ30000105.97
-Luis HartwigTiền đạo00010006.33
-David AtangaTiền đạo10010006.7
-Cederick Van DaeleHậu vệ10000005.86
-Paco AvokiTiền đạo00000006.25
-Siebe WylinHậu vệ00000005.72
-J. VinckHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Mohamed BerteTiền đạo00020006.09
-Johanna Ochieng OmoloTiền vệ00000000
-Alfons AmadeTiền vệ00000006.39
Thẻ vàng

KV Oostende vs Beerschot Wilrijk ngày 07-04-2024 - Thống kê cầu thủ