Jordan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Abdallah NasibHậu vệ00000006.16
15Ibrahim SadehTiền vệ00000005.69
-Hamza Al DardoorTiền đạo00000000
5Yazan Al-ArabHậu vệ10020006.37
Thẻ vàng
-Ahmad Mohannad JuaidiThủ môn00000000
2Mohammad Abu HasheeshHậu vệ00000006.13
11Yazan Abdallah AlnaimatTiền đạo20100008.18
Bàn thắngThẻ đỏ
-Nizar Mahmoud Al RashdanTiền vệ10010006.27
10Musa TaamariTiền vệ20030006.47
Thẻ vàng
-Fadi AwadTiền vệ10000006.04
1Yazeed AbulailaThủ môn00000007.42
12Abdallah Raed AlfakhoriThủ môn00000000
-Ali OlwanTiền đạo20000006.26
-Salem Al AjalinHậu vệ00000005.93
-Baraa MareiHậu vệ00000000
-Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al AwadatTiền vệ10000006.57
23Ihsan HaddadHậu vệ00010006.68
Thẻ vàng
13Mahmoud MardiTiền vệ10010006.07
-Feras ShelbaiehHậu vệ00000000
-Saleh RatebTiền đạo00000000
14Rajaei Ayed Fadel HasanTiền vệ10000006.04
-Anas Bani YaseenHậu vệ00000000
-Yousef·Abu JalboushTiền vệ00000000
South Korea
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Kim Min-JaeHậu vệ00000006.47
10Lee Jae-SungTiền vệ00000006.91
-Lee Ki-Je-10010006.39
7Son Heung-minTiền đạo60110107.7
Bàn thắng
-Kim Young-GwonHậu vệ00000000
-Woo-Yeong JeongTiền vệ20000006.15
-Ji-Soo KimHậu vệ00000000
-Hyun-Jun YangTiền đạo00000000
-Lee Soon-minTiền vệ00000000
18Oh Hyun-GyuTiền đạo20000006.57
Thẻ vàng
-Hwang In-BeomTiền vệ20000006.81
Thẻ vàng
-Moon Seon-minTiền đạo00000000
22Seol YoungwooHậu vệ00010006.1
16Park Jin-seobTiền vệ20000006.51
9Gue-sung ChoTiền đạo20000006.24
-Kim Ju-sungHậu vệ00000000
-Song Bum-keunThủ môn00000000
-Hong HyunseokTiền vệ10000005.88
19Kang-In LeeTiền vệ40030006.65
-Kim Tae-HwanHậu vệ00000006.39
-Jung Seung-Hyun Hậu vệ10000006.76
21Jo Hyeon-wooThủ môn00000005.76
-Yong-Woo ParkTiền vệ00000005.96

Jordan vs South Korea ngày 20-01-2024 - Thống kê cầu thủ