| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Cuba mitchell | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Trey Samuel-Ogunsuyi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | kelechi chibueze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben Middlemas | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jamaldeen Jimoh-Aloba | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| - | Thierry Katsukunya | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sam proctor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Triston Rowe | Hậu vệ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | E. Amundsen-Day | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mason Cotcher | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Cole Brannigan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | George Hemmings | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |