Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Makenzie Bradbury | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | Caden Voice | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ethan Sutherland | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.38 | |
- | Luke Rawlings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Temple ojinaka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.51 | ![]() |
- | Justin Hubner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
- | Fletcher Holman | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.61 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ben Broggio | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamaldeen jimoh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
- | Travis Patterson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Triston rowe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lander Emery | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | luka lynch | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Kadan Young | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |