Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Zane Monlouis | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.94 | |
- | Ismail Oulad M'Hand | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() |
- | Daniel Oyetunde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | brian okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jimi Gower | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | Khayon Edwards | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.58 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jonathan Esenga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chibuzo Nwoko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | Tom Wingate | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Borto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.65 | |
- | Imani Lanquedoc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
- | Aaron Loupalo-Bi | Tiền đạo | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 9.16 | ![]() ![]() |
- | kristian sekularac | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.86 | ![]() |