

| [HUN Cup-] Tarpa SC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% | 
| [HUN Cup-] Mateszalkai MTK | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | 9 | 50.0% | 
| Tarpa SC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tarpa SC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Nagyecsed RSETarpa SC | 
| Kisvarda IITarpa SC | 
| Tarpa SCEgri FC | 
| Tarpa SCBalmazujvarosi FC | 
| putnok VseTarpa SC | 
| Cigand SETarpa SC | 
| Tarpa SCDEAC | 
| NagydobosiTarpa SC | 
| Tarpa SCDiosgyor VTK | 
| Tarpa SCFelsozsolca | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 09-02-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 26-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 05-08-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-07-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 14-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 28-08-21 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 07-08-21 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 09-02-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 28-10-20 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mateszalkai MTK | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-01-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 17-09-22 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 27-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 06-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 23-09-15 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 05-08-15 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||