Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Alec Diaz | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.8 | |
53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.61 | |
42 | Ricardo Allen Pena Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | ![]() |
40 | Robinson Aguirre Ortega | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.38 | |
- | Ethan Bandre | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
- | Daniel Chacon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | ![]() |
- | Tyson·Pearce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Michael·Wentzel | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.54 | ![]() ![]() ![]() |
- | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
- | John Klein | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7.38 | |
- | hosei kijima | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 |