Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-petar stanicTiền vệ10020006.6
Thẻ vàng
-Milos PantovicTiền đạo10000005.8
-Dušan StevanovićHậu vệ10010007.1
30Nemanja PetrovićHậu vệ10000006.2
7Milan RadinTiền vệ31010007.5
-Mihajlo BanjacTiền vệ00000006.7
-Ifet DjakovacTiền vệ40020016.6
Thẻ vàng
31Luka CapanTiền vệ00000000
-Đ. GordićTiền vệ10000000
23Nemanja JorgicThủ môn00000000
4Vukasin·KrsticHậu vệ00000000
-Marko LazetićTiền đạo00000000
Thẻ vàng
29Mboungou PrestigeTiền đạo00000000
-Ivan MilosavljevicTiền vệ00000000
-Aleksa PejićTiền vệ00000000
1Nikola SimicThủ môn00000000
-Bence SósTiền đạo00000000
-veljko ilicThủ môn00000005.8
22Stefan JovanovicHậu vệ00000006.6
-Mateja DjordjevićHậu vệ00000006.4
-Aleksandar·CirkovicTiền đạo30030006.1
KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Momodou SonkoTiền đạo20020006.6
20Tiago AraújoHậu vệ00010006.9
-Tsuyoshi WatanabeHậu vệ00000007.1
13Stefan MitrovicHậu vệ00000007.2
-Archie BrownHậu vệ10011007.7
-Daniel SchmidtThủ môn00000000
-Jordan TorunarighaHậu vệ00000000
-Hélio VarelaTiền đạo00000000
-Sven KumsTiền vệ00000000
-Andri GuðjohnsenTiền đạo00000000
-Pieter GerkensTiền vệ00000000
35Gilles De MeyerHậu vệ00000000
27Tibe De VliegerTiền vệ00000000
-Hugo GamborHậu vệ00010000
Thẻ vàng
6Omri GandelmanTiền vệ20100007.5
Bàn thắng
15Atsuki ItoTiền vệ20010007.3
16Mathias DelorgeTiền vệ00000007.4
33Davy RoefThủ môn00000007.8
21Max DeanTiền đạo40100017.4
Bàn thắng
19Franck SurdezTiền đạo21100018.9
Bàn thắngThẻ đỏ

KAA Gent vs Backa Topola ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ