[FIN U20 League-] VJS Vantaa U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 6 | 18 | 100.0% |
[FIN U20 League-] PPJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 12 | 66.7% |
VJS Vantaa U20 |
Chủ - Khách |
---|
PPJ U20VJS Vantaa U20 |
VJS Vantaa U20PPJ U20 |
VJS Vantaa U20PPJ U20 |
PPJ U20VJS Vantaa U20 |
VJS Vantaa U20PPJ U20 |
VJS Vantaa U20PPJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 06-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN CU20 | 28-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 14 - 9 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
FIN CU20 | 25-02-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN CU20 | 22-04-22 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN CU20 | 13-02-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | -0.24 | -0.20 | -0.68 | T | 0.83 | -1.25 | 0.99 | T | X |
FIN CU20 | 12-09-21 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
VJS Vantaa U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.53 | -0.26 | -0.37 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
FIN CU20 | 11-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 03-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
FIN CU20 | 15-06-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
FIN CU20 | 11-05-24 | 6 - 2 (2 - 2) | 21 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 06-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 28-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 14 - 9 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
FIN CU20 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | B | 0.96 | -1 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
PPJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 11-08-24 | 7 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.09 | -0.12 | -0.94 | 0.85 | -2.75 | 0.85 | T | ||
FIN CU20 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 06-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 28-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 14 - 9 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
FIN CU20 | 22-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.79 | -0.19 | -0.17 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
VJS Vantaa U20 |
VJS Vantaa U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |