Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Leifur Andri Leifsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
- | Birkir Valur Jónsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | ![]() |
21 | Ívar Örn Jónsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.16 | |
18 | Atli Arnarson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
- | Atli Hrafn Andrason | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | George Nunn | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | christoffer petersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.19 | ![]() |
- | Dagur Orn Fjeldsted | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.53 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alex Freyr Elísson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Djenairo Daniels | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Jannik Pohl | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Adam Örn Arnarson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.14 | |
9 | Kennie Knak Chopart | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.52 | ![]() |
- | Brynar Gauti Gudjonsson | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 |