So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.75
0.79
0.91
3.25
0.79
3.75
3.95
1.59
Live
0.81
-1
0.89
1.00
3
0.70
4.45
3.90
1.49
Run
-0.50
0
0.20
-0.39
3.5
0.09
15.00
9.80
1.01
BET365Sớm
0.85
-1.25
0.95
0.85
3.25
0.95
5.25
4.33
1.44
Live
0.95
-1
0.85
0.85
3
0.95
5.00
4.10
1.50
Run
-0.29
0
0.19
-0.17
3.5
0.10
81.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.80
-1.25
1.00
0.91
4
0.89
2.67
3.40
2.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.93
0
0.72
-0.21
3.5
0.09
129.00
6.00
1.06
188betSớm
0.92
-0.75
0.80
0.92
3.25
0.80
3.75
3.95
1.59
Live
0.82
-1
0.90
-0.99
3
0.71
4.45
3.90
1.49
Run
-0.49
0
0.21
-0.38
3.5
0.10
15.00
9.80
1.01
SbobetSớm
0.70
-1.25
-0.90
-
-
-
2.49
3.28
2.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.60
0
0.40
-0.34
3.5
0.20
70.00
5.80
1.04

Bên nào sẽ thắng?

University of Sydney (w)
ChủHòaKhách
Apia L Tigers (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
University of Sydney (w)So Sánh Sức MạnhApia L Tigers (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS NSW Women's League-12] University of Sydney (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
711581041214.3%
2002130140.0%
5113774820.0%
60154910.0%
[AUS NSW Women's League-5] Apia L Tigers (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
741211913557.1%
4211767650.0%
3201436466.7%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

University of Sydney (w)            
Chủ - Khách
Apia L Tigers (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Apia L Tigers (W)
University of Sydney (W)Apia L Tigers (W)
Apia L Tigers (W)University of Sydney (W)
Apia L Tigers (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Apia L Tigers (W)
University of Sydney (W)Apia L Tigers (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WNSW21-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.71-0.23-0.21B0.90-0.800.80TX
AUS WNSW21-04-242 - 3
(2 - 0)
5 - 3-0.14-0.19-0.81B0.80-1.750.90BT
AUS WNSW11-06-231 - 1
(0 - 0)
2 - 7---H---
AUS WNSW12-03-234 - 2
(1 - 0)
4 - 2---B---
AUS WNSW24-07-220 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.44-0.27-0.44T0.850.000.85TX
AUS WNSW08-05-222 - 0
(2 - 0)
5 - 9---T---
FFSA WPL09-08-202 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.69-0.22-0.21T0.96-0.800.80TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

University of Sydney (w)            
Chủ - Khách
Bulls Academy (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)NWS Spirit (W)
Northern Tigers FC (W)University of Sydney (W)
Illawarra Stingrays (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Northern Tigers FC (W)
Northern Tigers FC (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Manly Utd (W)
Bulls Academy (W)University of Sydney (W)
University of Sydney (W)Sydney Olympic FC (W)
University of Sydney (W)UNSW FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WNSW06-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.48-0.28-0.40B0.930.250.77BX
AUS WNSW23-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.51-0.27-0.34B0.760.250.94BX
AUS WNSW15-03-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.59-0.26-0.30H0.900.750.80TT
AUS WNSW09-03-252 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.65-0.27-0.24B0.750.750.95BT
AUS WNSW25-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.35-0.27-0.52B0.79-0.50.91BX
AUS NSWC W21-08-242 - 1
(1 - 1)
- ---B--
AUS WNSW18-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.38-0.28-0.49T0.85-0.250.85TX
AUS WNSW11-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.66-0.24-0.26T0.8910.81TX
AUS NSWC W07-08-241 - 0
(1 - 0)
- -0.40-0.26-0.49T--
AUS WNSW04-08-242 - 2
(2 - 2)
5 - 3-0.49-0.29-0.37H0.840.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Apia L Tigers (w)            
Chủ - Khách
Apia L Tigers (W)WS Wanderers B (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)Apia L Tigers (W)
Apia L Tigers (W)UNSW FC (W)
Apia L Tigers (W)Gladesville Ravens (W)
Maca Searle (W)Apia L Tigers (W)
Maca Searle (W)Apia L Tigers (W)
Apia L Tigers (W)Illawarra Stingrays (W)
Apia L Tigers (W)Maca Searle (W)
Newcastle Jets Youth (W)Apia L Tigers (W)
UNSW FC (W)Apia L Tigers (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS WNSW06-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-----
AUS WNSW30-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 7-----
AUS WNSW23-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.60-0.27-0.290.880.750.82H
AUS WNSW16-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.67-0.25-0.240.9010.80H
AUS WNSW09-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 6-----
AUS WNSW07-09-242 - 2
(2 - 1)
8 - 7-0.75-0.22-0.180.781.250.92T
AUS WNSW31-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.45-0.29-0.410.7600.94X
AUS WNSW25-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.22-0.25-0.680.88-10.82H
AUS WNSW18-08-241 - 3
(0 - 1)
5 - 5-----
AUS WNSW11-08-243 - 2
(2 - 1)
3 - 8-0.22-0.25-0.670.82-10.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

University of Sydney (w)So sánh số liệuApia L Tigers (w)
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

University of Sydney (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Apia L Tigers (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem00.0%133.3%Xem
University of Sydney (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Apia L Tigers (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

University of Sydney (w)Thời gian ghi bànApia L Tigers (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
University of Sydney (w)Chi tiết về HT/FTApia L Tigers (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
University of Sydney (w)Số bàn thắng trong H1&H2Apia L Tigers (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
University of Sydney (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW21-04-2025KháchMt Druitt Town Rangers FC (W)8 Ngày
AUS WNSW27-04-2025KháchUNSW FC (W)14 Ngày
AUS WNSW04-05-2025ChủWS Wanderers B (W)21 Ngày
Apia L Tigers (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW21-04-2025ChủNewcastle Jets Youth (W)8 Ngày
AUS WNSW27-04-2025KháchManly Utd (W)14 Ngày
AUS WNSW04-05-2025ChủNWS Spirit (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng57.1% [4]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [4]
  • [5] 71.4%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng28.6% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.14 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn42.86% [3]
  • [1] 14.29%Hòa14.29% [1]
  • [5] 71.43%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

University of Sydney (w) VS Apia L Tigers (w) ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình