[ICE League Cup B-5] Knattspyrnufélag Austfjarða |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 4 | 5 | 20.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 15 | 8 | 33.3% |
[ICE League Cup B-4] Tindastoll Sauda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 7 | 6 | 4 | 40.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 33.3% |
Knattspyrnufélag Austfjarða |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Knattspyrnufélag Austfjarða |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCB | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 14-09-24 | 3 - 8 (1 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 01-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE D2 | 24-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 21-08-24 | 8 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tindastoll Sauda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 28-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.84 | -0.16 | -0.15 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | X | ||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 25-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 05-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Knattspyrnufélag Austfjarða |
Knattspyrnufélag Austfjarða |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 03-05-2025 | Chủ | Kormakur | 42 Ngày |
ICE D2 | 10-05-2025 | Khách | KFR Aegir | 49 Ngày |
ICE D2 | 17-05-2025 | Chủ | Vikingur Olafsvik | 56 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE CUP | 29-03-2025 | Khách | KF Fjallabyggdar | 7 Ngày |