Bên nào sẽ thắng?

Grindavik (w)
ChủHòaKhách
Valur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grindavik (w)So Sánh Sức MạnhValur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Phong Độ59%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE WC-] Grindavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622255833.3%
[ICE WC-] Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012561583.3%

Thành tích đối đầu

Grindavik (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Grindavik (W)
Valur (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)Valur (W)
Grindavik (W)Valur (W)
Valur (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)Valur (W)
Valur (W)Grindavik (W)
Valur (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR31-07-183 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.95-0.12-0.07B0.77-0.400.93BX
ICE WC29-06-181 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.94-0.13-0.08B0.80-0.400.90TX
ICE WPR15-05-180 - 3
(0 - 2)
1 - 12-0.05-0.08-0.99B0.99-3.750.71BX
ICE WPR30-08-170 - 3
(0 - 0)
3 - 8-0.15-0.19-0.81B0.85-1.750.85BX
ICE WPR25-05-175 - 1
(3 - 1)
12 - 0-0.92-0.14-0.09B0.75-0.440.95BT
ICE WPR19-07-110 - 6
(0 - 4)
- -0.08-0.17-0.95B-0.94-2.250.70BT
ICE WPR14-05-111 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ICE WPR19-09-107 - 1
(1 - 0)
- ---B---
ICE WPR30-06-100 - 2
(0 - 1)
- ---B-0.97-2.250.75BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Grindavik (w)            
Chủ - Khách
Grotta (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Afturelding (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)IA Akranes (W)
Grindavik (W)HK Kopavogur (W)
IA Akranes (W)Grindavik (W)
Grindavik (W)KR Reykjavik (W)
Smari (W)Grindavik (W)
Afturelding (W)Grindavik (W)
Grotta (W)Grindavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD105-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.58-0.25-0.29T0.910.750.91TX
ICE LD130-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 9---H--
ICE LD123-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5---B--
ICE WC18-05-242 - 2
(1 - 0)
8 - 6---H--
ICE LD113-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.33-0.27-0.52T0.87-0.50.89TX
ICE LD106-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.49-0.25-0.41B0.860.250.84BX
ICE WC01-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 4---T--
ICE WC21-04-240 - 9
(0 - 4)
0 - 1---T--
ICE WLC17-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.72-0.20-0.20H0.791.250.97TX
ICE WLC11-04-242 - 4
(1 - 1)
- -0.57-0.22-0.32T0.910.750.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Fram Reykjavik (W)
Valur (W)Tindastoll Neisti (W)
Keflavik (W)Valur (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR08-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.81-0.19-0.130.961.750.86T
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.29-0.410.810-0.99H
ICE WC19-05-248 - 0
(5 - 0)
7 - 2-----
ICE WPR14-05-243 - 1
(2 - 1)
9 - 1-----
ICE WPR08-05-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.10-0.17-0.850.80-2-0.98X
ICE WPR02-05-247 - 2
(2 - 1)
6 - 6-0.86-0.15-0.110.8221.00T
ICE WPR27-04-241 - 2
(1 - 2)
1 - 7-----
ICE WPR21-04-243 - 1
(2 - 0)
7 - 2-----
ISCW16-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.94-0.11-0.070.842.750.86X
ICE WLC29-03-241 - 2
(1 - 2)
5 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Grindavik (w)So sánh số liệuValur (w)
  • 20Tổng số ghi bàn33
  • 2.0Trung bình ghi bàn3.3
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Grindavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
Grindavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Valur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grindavik (w)Thời gian ghi bànValur (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grindavik (w)Chi tiết về HT/FTValur (w)
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Grindavik (w)Số bàn thắng trong H1&H2Valur (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grindavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD114-06-2024KháchIR Reykjavik (W)3 Ngày
ICE LD123-06-2024ChủFjardab Hottur Leiknir (W)12 Ngày
ICE LD127-06-2024KháchFram Reykjavik (W)16 Ngày
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR16-06-2024KháchFylkir (W)5 Ngày
ICE WPR20-06-2024ChủHafnarfjordur (W)9 Ngày
ICE WPR25-06-2024KháchThor KA Akureyri (W)14 Ngày

Grindavik (w) VS Valur (w) ngày 12-06-2024 - Thông tin đội hình