RC Sporting Charleroi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Etiene CamaraTiền vệ00000000
-Jeremy PetrisHậu vệ00010007.96
30Mohamed KonéThủ môn00000006.18
4Aiham OusouHậu vệ11000006.26
-Stelios AndreouHậu vệ00000006.61
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Vetle Winger DragsnesHậu vệ00010006.99
-Youssef SyllaTiền đạo00000000
-Žan RogeljTiền vệ00000000
24Mardochée NzitaHậu vệ00000000
7Isaac MbenzaTiền đạo10000006.85
95Cheick KeitaHậu vệ00010005.96
55Martin DelavalléeThủ môn00000000
28Raymond AsanteTiền đạo00000006.85
-Oday DabaghTiền đạo00000006.86
Thẻ đỏ
-Adem ZorganeTiền vệ00010006.53
22Yacine TitraouiTiền vệ20010007.81
17Antoine BernierTiền đạo00010006.29
-Daan HeymansTiền vệ20010005.16
8Parfait GuiagonTiền đạo21030006.58
Thẻ vàng
-Nikola StulicTiền đạo10000005.85
Oud-Heverlee Leuven
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Manuel OsifoTiền vệ00000000
16Maxence PrévotThủ môn00000000
-Federico RiccaHậu vệ10000006.62
Thẻ vàng
30Takahiro AkimotoHậu vệ00000006.88
4Birger VerstraeteTiền vệ00011006.46
-Stefan MitrovicTiền vệ20040006.28
10Youssef MazizTiền vệ00010006.37
-Konan N'DriTiền đạo20110008.45
Bàn thắngThẻ đỏ
19Chukwubuikem IkwuemesiTiền đạo00000006.13
Thẻ vàng
8Siebe SchrijversTiền vệ21000006.1
63Moyé Christ SouangaHậu vệ00000000
27Oscar Gil RegañoHậu vệ00010006.68
-Hassan KurucayHậu vệ10000006.95
-Ezechiel BanzuziTiền vệ10000006.91
1Tobe LeysenThủ môn00000008.2
-Mickael BironTiền đạo00000006.72
55Wouter GeorgeTiền vệ00000000
40Roméo MonticelliHậu vệ00000000
21William BalikwishaTiền vệ00000000
5Takuma OminamiHậu vệ00000005.86

Oud-Heverlee Leuven vs RC Sporting Charleroi ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ