Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Seid KoracHậu vệ00000006.99
20Dragan KokanovićTiền vệ50020036.9
30stefan bukinacHậu vệ00000000
3Sinisa TanjgaHậu vệ00000000
-Bamidele Isa YusufTiền đạo40000026.95
16Mihai ButeanHậu vệ00000000
-Caleb SeryTiền đạo00020006.79
29Collins ShichenjeHậu vệ00000006.01
-Lazar RomanićTiền đạo10110007.8
Bàn thắngThẻ vàng
18Njegos PetrovićTiền vệ30101208.98
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Lazar NikolicTiền vệ10000006.25
Thẻ vàng
23Lucas BarrosHậu vệ10030006.72
Thẻ vàng
-Stefan DjordjevicHậu vệ00000000
11Marko MladenovicTiền vệ00000000
10Uroš NikolićTiền vệ20200018
Bàn thắng
12Dragan RosićThủ môn00000000
26Vukan SavićevićTiền vệ21001006.53
1Matija GocmanacThủ môn00000006.17
19Jonathan BolingiTiền đạo00000000
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ00000006.71
Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jovan MituljikićTiền vệ00000000
4Uroš VitasHậu vệ00000000
-Simon AminTiền vệ00000000
21Vanja IlićTiền đạo10000005.9
22Radomir MilosavljevićTiền vệ00010005.95
-trivante stewartTiền đạo20010015.98
-Andreja StojanovicHậu vệ00010005.19
-Ibrahim TankoTiền đạo10000006.14
-Iliya YurukovTiền vệ00000005.77
-stefan nikolic-00000000
98Strahinja manojlovicThủ môn00000006.19
-Aleksandar VojnovicHậu vệ20110006.5
Bàn thắng
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
33Marko PetkovićHậu vệ00000004.68
Thẻ đỏ
-Miodrag GemovicTiền đạo00000006.29
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00000006.2
-dusan pavlovic-00000005.84
3Yamkam mbouri basileHậu vệ00000005.82
-Jin-ho JoTiền vệ00000005.53
Thẻ vàng

Radnicki Nis vs Vojvodina Novi Sad ngày 27-02-2025 - Thống kê cầu thủ