Partizan Belgrade
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aldo KaluluTiền đạo10020005.57
43Nemanja TrifunovicTiền đạo00000007.48
-Mateja StjepanovićTiền vệ00000000
50Milan LazarevićHậu vệ00000000
31Milos KrunicThủ môn00000000
-Stefan KovačTiền vệ10010006.96
4Mario JurčevičHậu vệ00000000
-Aleksandar JovanovićThủ môn00000006.85
39Zubairu IbrahimTiền đạo40010016.25
-Mihajlo IlicHậu vệ20100007.99
Bàn thắngThẻ vàng
-Aleksandar FilipovićHậu vệ00010007.2
36Ognjen ugresicTiền vệ00000000
-Mihajlo PetrovicTiền vệ00000000
88Vukasin jovanovicThủ môn00000000
24Vukasin djurdjevicHậu vệ10000000
-zoran alilovicTiền vệ10000000
-Nihad MujakićHậu vệ00000007.09
10Bibras NatchoTiền vệ00000006.15
-Nemanja NikolićTiền đạo10010006.65
30milan roganovicHậu vệ00010006.72
-Aleksandar ŠćekićTiền vệ40010007.86
Thẻ vàng
FK IMT Belgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Luka LukovićTiền vệ10020005.57
-Vladimir·LucicTiền đạo20010005.95
25Nikola krsticTiền đạo10120008.06
Bàn thắngThẻ đỏ
7nikola glisicTiền đạo00000005.79
Thẻ vàng
16Stefan bastajaTiền vệ00000000
-mustapha abiodun-00000000
Thẻ vàng
27Vladimir RadocajTiền đạo00000006.3
Thẻ vàng
80Irfan zulficTiền vệ00000006.08
-Luka KrstovicThủ môn00000000
-Milos JovicTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Boston BillupsTiền vệ00000000
11Ugo BonnetTiền đạo20010016.56
Thẻ vàng
-Yoann CourtTiền vệ00000006.84
Thẻ vàng
14Marko JevtićTiền vệ00000000
-Veljko KijevcaninHậu vệ00000000
-Alen StevanovićTiền vệ00000006.77
4Antoine BatisseTiền vệ10000006.72
-Goran VuklisThủ môn00000006.57
15sinisa popovicTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
22vasilije novicicTiền vệ10010006.8
-Aleksandar LutovacTiền vệ00010006.79
Thẻ vàng

Partizan Belgrade vs FK IMT Belgrad ngày 17-12-2024 - Thống kê cầu thủ