

| [BRA Paulista Serie B-] Flamengo SP U23 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0.0% |
| [BRA Paulista Serie B-] Sao Carlos U23 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0.0% |
| Flamengo SP U23 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Flamengo SP U23 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Colorado Caieiras SP YouthFlamengo SP U23 |
| Flamengo SP U23Paulista SP U23 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRP PS D2 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRP PS D2 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Sao Carlos U23 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Paulista SP U23Sao Carlos U23 |
| Colorado Caieiras SP YouthSao Carlos U23 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRP PS D2 | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRP PS D2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Flamengo SP U23 |
| Flamengo SP U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||