Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Plamen Georgiev Pepelyashev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
67 | Damyan Hristov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
74 | Hyusein Kelyovluev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
75 | Petar·Georgiev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Njomgang William Fonkeu | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Jordan Radev | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |