Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo10000016.36
-Godsway DonyohTiền đạo30010016.52
-Dan EinbinderTiền vệ10100007.62
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ido LevyHậu vệ00000006.98
-Mamadou MbodjHậu vệ20100007.24
Bàn thắngThẻ vàng
3Lior RokachTiền vệ00000006.34
-gai hermanThủ môn00000000
-Dan AzariaTiền vệ10000006.39
-Harel ShalomHậu vệ00011006.77
-Menashe ZalkaTiền vệ10001007.44
-Ohad LevitaThủ môn00000006.99
-Ibrahim SangareTiền đạo00000000
-Abdoulaye CisseHậu vệ00000006.53
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-ron ungerHậu vệ00000000
3Mor bramiHậu vệ00000000
-Sayd Abu FarhiTiền đạo10020000
-Roei ShukraniTiền vệ10000006.48
16Muhamad ShakerTiền vệ00000005.96
-Usman MohammedTiền vệ10010006.12
Thẻ vàng
-Nemanja LjubisavljevićHậu vệ00000006.32
-Guy HadidaTiền vệ20110006.48
Bàn thắng
10Saar FadidaTiền vệ00010005.99
-Karlo BručićHậu vệ00000006.43
-Omar NahfaouiThủ môn00000005.88
-Ezekiel HentyTiền đạo30010016.38
Thẻ vàng
-Ihab GanaemTiền vệ00000006.06
-SambinhaHậu vệ00000006.56
-Fadel ZbedatHậu vệ00000000

Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Reineh ngày 10-12-2024 - Thống kê cầu thủ