| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | simon fitch | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
| 27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
| - | Zacarias Moran Correa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
| - | Nil Vinyals | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | james vaughan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jackson khoury | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 |